STT |
Nhóm các thửa đất |
Ký hiệu thửa đất |
Diện tích thửa đất (m2) |
1 |
Nhóm 1 |
Lô 1 |
60,60 |
2 |
Nhóm 2 |
Lô 3 |
60,60 |
3 |
Nhóm 3 |
Lô 2 |
70,10 |
4 |
Lô 4 |
69,60 |
|
5 |
Nhóm 4 |
Lô 7 |
82,80 |
6 |
Lô 13 |
84,60 |
|
7 |
Nhóm 5 |
Lô 8 |
77,00 |
8 |
Lô 9 |
78,40 |
|
9 |
Lô 10 |
80,40 |
|
10 |
Lô 11 |
82,70 |
|
11 |
Lô 12 |
84,00 |
STT |
Nhóm các thửa đất |
Ký hiệu thửa đất |
Diện tích thửa đất (m2) |
Giá khởi điểm (đồng) |
Tiền mua hồ sơ TGĐG (đồng) |
Tiền đặt trước (đồng) |
Bước giá (đồng) |
1 |
Nhóm 1 |
Lô 1 |
60,60 |
181.800.000 |
100.000 |
36.000.000 |
20.000.000 |
2 |
Nhóm 2 |
Lô 3 |
60,60 |
199.980.000 |
100.000 |
39.000.000 |
20.000.000 |
3 |
Nhóm 3 |
Lô 2 |
70,10 |
245.350.000 |
200.000 |
49.000.000 |
20.000.000 |
4 |
Lô 4 |
69,60 |
243.600.000 |
200.000 |
48.000.000 |
20.000.000 |
|
5 |
Nhóm 4 |
Lô 7 |
82,80 |
455.400.000 |
200.000 |
91.000.000 |
20.000.000 |
6 |
Lô 13 |
84,60 |
465.300.000 |
200.000 |
93.000.000 |
20.000.000 |
|
7 |
Nhóm 5 |
Lô 8 |
77,00 |
408.100.000 |
200.000 |
81.000.000 |
20.000.000 |
8 |
Lô 9 |
78,40 |
415.520.000 |
200.000 |
83.000.000 |
20.000.000 |
|
9 |
Lô 10 |
80,40 |
426.120.000 |
200.000 |
85.000.000 |
20.000.000 |
|
10 |
Lô 11 |
82,70 |
438.310.000 |
200.000 |
87.000.000 |
20.000.000 |
|
11 |
Lô 12 |
84,00 |
445.200.000 |
200.000 |
89.000.000 |
20.000.000 |
Nguồn tin: Trung tâm PTQĐ &GPMB thành phố Cao Bằng
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn